[anchor_text id="i9bet"]

XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03
1 15 11
2 20(2), 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40(2), 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76(2)
8 85, 88
9 90, 94 95, 99

XSMT Thứ 2 ngày 07/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
ĐB
502848
021412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57(2)
6 63, 68, 69 63(2)
7 74(2), 75(2) 77, 78
8 87(2)
9 91, 97 96

XSMT Thứ 2 ngày 30/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
61
71
G.7
456
044
G.6
7638
9072
4950
7376
7709
9555
G.5
3629
7300
G.4
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
G.3
42299
97971
25784
20747
G.2
48071
49530
G.1
45212
71651
ĐB
445919
474746
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 20, 29 22
3 33, 38 30(2)
4 48 42, 44, 46, 47
5 50, 51, 56 51, 53, 55
6 61
7 71(2), 72 71(2), 76
8 88 84
9 92, 99 96

XSMT Thứ 2 ngày 23/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
52
16
G.7
023
862
G.6
5644
0960
2250
6420
7197
0930
G.5
3700
1928
G.4
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
G.3
38451
23281
56052
43217
G.2
24846
60956
G.1
10635
59659
ĐB
783878
813119
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00
1 14(2), 16 16, 17, 19
2 23 20, 28
3 35 30
4 44, 45, 46 44, 46
5 50, 51, 52, 54, 56 52, 56, 59
6 60 62, 67
7 78 71, 73
8 81
9 96 91, 97, 99

XSMT Thứ 2 ngày 16/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
30
10
G.7
209
823
G.6
9366
1848
8751
9654
9029
2008
G.5
4568
8666
G.4
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
G.3
50039
28597
86179
51225
G.2
77528
47680
G.1
88485
59469
ĐB
302280
393278
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09 08
1 18 10, 17
2 27(2), 28 22, 23, 25, 29
3 30, 39 34
4 44, 48
5 51 54, 58
6 66, 68 63, 66, 69
7 77(2), 78, 79
8 80, 85, 89 80
9 97(2), 98

XSMT Thứ 2 ngày 09/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
59
49
G.7
768
647
G.6
9486
5937
8341
5291
8216
0698
G.5
4848
8797
G.4
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
G.3
89095
23943
59512
27525
G.2
46628
48221
G.1
59643
63275
ĐB
583247
391389
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 28 21, 25
3 35, 37, 38 39
4 41, 43(2), 47, 48 42, 47, 49
5 56, 59 51
6 68(2)
7 71, 75
8 86 89
9 91, 95 91, 97(2), 98

XSMT Thứ 2 ngày 02/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
06
38
G.7
224
719
G.6
9433
4943
2115
8037
3473
1528
G.5
6622
3035
G.4
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
G.3
39294
22470
55264
08851
G.2
78551
21058
G.1
61052
03626
ĐB
140830
735605
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 05
1 15 16, 19
2 22, 24, 27 23, 26, 28
3 30, 33 35, 37, 38, 39
4 43, 49 46, 49
5 51, 52, 55 51, 58
6 64, 69
7 70, 76, 79 73
8 86
9 92, 94 97

XSMT Thứ 2 ngày 26/08/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
97
G.7
394
737
G.6
8997
1483
0994
2839
3073
0133
G.5
6098
3210
G.4
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
G.3
40230
27590
12498
61630
G.2
14640
91197
G.1
39949
23211
ĐB
654345
015561
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07
1 13, 14 10, 11, 17, 18
2 29
3 30, 38 30, 31, 33, 37, 39
4 40, 45, 49 45, 46
5 55
6 61
7 73
8 81, 83 89
9 90, 94(2), 97(3), 98 97(2), 98

XSMT Thứ 2 ngày 19/08/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
42
43
G.7
256
209
G.6
2602
0552
9279
5422
2173
7821
G.5
6353
6488
G.4
86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
G.3
58646
17131
87891
15453
G.2
96667
92372
G.1
79039
49780
ĐB
541146
732013
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02(2) 09
1 12 13
2 24 21, 22, 24
3 31, 33, 39 35(2)
4 42, 44(2), 46(2) 43, 44
5 52, 53, 56 53, 57
6 67
7 79 72, 73
8 85 80, 88
9 91, 94, 96

XSMT Thứ 2 ngày 12/08/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
24
G.7
851
924
G.6
9232
6858
5538
2826
3721
6362
G.5
9265
9224
G.4
06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
G.3
26076
48733
19648
87946
G.2
19158
36028
G.1
43248
63255
ĐB
054011
741432
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 03, 05, 06
1 11, 17 11
2 21, 24(3), 26(2), 28
3 32, 33, 38 32
4 47, 48 46, 47, 48
5 51, 58(2) 55
6 65 62
7 74, 76
8 87
9 91, 97 94

Bài viết mới